Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "mì ăn liền" 1 hit

Vietnamese mì ăn liền
English Nounsinstant noodles
Example
Trong tình huống khẩn cấp, mì ăn liền là một lựa chọn tiện lợi.

Search Results for Synonyms "mì ăn liền" 0hit

Search Results for Phrases "mì ăn liền" 1hit

Trong tình huống khẩn cấp, mì ăn liền là một lựa chọn tiện lợi.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z